Tên doanh ngiệp:
CÔNG TY TNHH TVGS VÀ XD HƯNG THỊNH
Tình trạng hoạt động:
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nơi đăng ký quản lý:
Chi cục Thuế khu vực Bắc Khánh Hòa
Địa chỉ trụ sở:
Thôn Phú Hòa,, Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Chủ sở hữu:
Lương Công Hiệu
Địa chỉ chủ sở hữu:
Thôn Phú Hòa-Xã Ninh Quang-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa.
Ngành nghề kinh doanh:
F4101. Xây dựng nhà để ở. (Ngành chính)
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
H5225. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
C3312. Sửa chữa máy móc, thiết bị.
F4221. Xây dựng công trình điện.
F4330. Hoàn thiện công trình xây dựng.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
C3320. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
F4322. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
N7820. Cung ứng lao động tạm thời.
I5630. Dịch vụ phục vụ đồ uống.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3319. Sửa chữa thiết bị khác.
F4299. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
F4321. Lắp đặt hệ thống điện.
M7020. Hoạt động tư vấn quản lý.
G4753. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
C2591. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
F4312. Chuẩn bị mặt bằng.
F4212. Xây dựng công trình đường bộ.
F4222. Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121. Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
F4329. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
N7830. Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
C3311. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
F4229. Xây dựng công trình công ích khác.
F4291. Xây dựng công trình thủy.
F4311. Phá dỡ.
F4390. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5224. Bốc xếp hàng hóa.
C2592. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
F4102. Xây dựng nhà không để ở.
F4292. Xây dựng công trình khai khoáng.
F4293. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo.
C3315. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).